Actiflex Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actiflex

công ty cổ phần pymepharco - acid ascorbic, ergocalciferol, nicotinamid, riboflavin, thiamin nitrat, retinol palmitat -

Astymin Forte Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin forte viên nang cứng

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; dl-methionine; l-phenyllalanine; l-tryptophan; l-threonine; l-valine; hydroxyanthramilic hcl; synthetic retinol; cole calciferol và các vitamin b, c,e - viên nang cứng - .

Comthepharm Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

comthepharm viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - natri chondroitin sulfat, retinol palmitat, cholin hydrotartrat, riboflavin, thiamin hydroclorid - viên nang cứng - .

Eye view Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eye view viên nang mềm

suheung capsule co., ltd - clorophyl đồng, retinol palmitate, ergocalciferol, dầu rắn - viên nang mềm - --

Eyecom Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyecom

công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - natri chondroitin sulfat, cholin hydrotartrat, retinol palmitat, thiamin nitrat, riboflavin, alpha tocopheryl acetat -

Eyemiru 40EX Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyemiru 40ex dung dịch nhỏ mắt

lion corporation - mỗi 15ml chứa: tetrahydrozolin hydrochlorid 1,5mg; neostigmin methylsulfat 0,75mg; chlorpheniramin maleat 4,5mg; retinol palmitat 4500iu; pyridoxin hydrochlorid 6,0mg; d-alpha-tocopherol acetat 7,5mg; kali l-aspartat 150mg - dung dịch nhỏ mắt

Faticom Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faticom

công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - natri chondroitin sulfat, cholin hydrotartrat, retinol palmitat, thiamin nitrat, riboflavin, alpha tocopheryl acetat -

Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. Inc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) Viên nang m Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

homtamin ginseng ext (nq: korea united pharm. inc; Đ/c: 25-23, nojanggongdan-gil, jeongdong-myeon, sejong, hàn quốc) viên nang m

công ty cổ phần korea united pharm. int l - cao nhân sâm đã định chuẩn ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg ginsenoid rb1, rg1 và re) 40 mg; cao lô hội 5 mg; retinol acetat 5000 iu; ergocalciferol 400 iu; tocopherol acetat 45 mg; thiamin nitrat 2 mg; riboflavin 2 mg; pyridoxin hydroclorid 2 mg; acid ascorbic 60 mg; nicotinamid 20 mg; calci pantothenat 15,3 mg; cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt ii) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng ii) 7,86 mg; magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion magne - viên nang mềm

Homtamin ginseng gold Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

homtamin ginseng gold

công ty tnhh korea united pharm. int' l inc. - cao nhân sâm, cao bạch quả, retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, acid ascobic, thiamin nitrar, pyridoxin hcl, riboflavin, nicotinamid, cyanocobanlamin, acid folic, biotin, dexpenthenol, calci glycerophosphat, magnesi glycerophosphat... -

Izcitol Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

izcitol

chưa xác định - natri chondroitin sulfat 100 mg, cholin hydrotartrat 25 mg, retinol palmitat 2500iu, riboflavin 5 mg, vitamin b1 20 mg -